Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 86 火 hỏa [9, 13] U+7165
煥
hoán
焕
huàn
♦ (Phó) Sáng sủa, rực rỡ. ◎Như:
dong quang hoán phát
容
光
煥
發
nét mặt tươi sáng.
1
.
[彪煥] bưu hoán
§