Bộ 86 火 hỏa [10, 14] U+7184
熄
tức![]()
xí,
![]()
xī
♦ (Động) Dập lửa, tắt lửa. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Trực thiêu liễu nhất dạ, phương tiệm tiệm tức khứ, dã bất tri thiêu liễu đa thiểu gia 直燒了一夜,
方漸漸熄去,
也不知燒了多少家 (Đệ nhất hồi) Cháy suốt một đêm, mới dần dần tắt, không biết cháy mất bao nhiêu nhà.
♦ (Động) Tiêu vong, mất tích.