Bộ 86 火 hỏa [12, 16] U+71C1
Show stroke order diệp
 yè
♦ (Hình) Chói lọi, rực rỡ.
♦ (Hình) § Xem diệp diệp .
♦ § Cũng như diệp .
1. [燁燁] diệp diệp







§