Bộ 86 火 hỏa [12, 16] U+71C8
燈
đăng灯
![]()
dēng
♦ (Danh) Đèn. ◎Như:
điện đăng 電燈 đèn điện.
♦ (Danh) Chỉ Phật pháp (vì Phật Pháp như đèn chiếu rọi, phá tan tà ác, hắc ám, vô minh). ◎Như:
truyền đăng 傳燈 truyền bá Phật pháp.
1.
[幻燈] ảo đăng 2.
[壁燈] bích đăng 3.
[霓虹燈] nghê hồng đăng