Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 86 火 hỏa [12, 16] U+71D4
燔
phần
fán,
fén
♦ (Động) Nướng, đốt cháy.
♦ (Danh) Thịt chín dùng để tế tông miếu. § Thông
phần
膰
.
§