Bộ 86 火 hỏa [13, 17] U+71EC
Show stroke order hủy
 huǐ
♦ (Danh) Lửa cháy mạnh. ◇Thi Kinh : Phường ngư xanh vĩ, Vương thất như hủy , (Chu nam , Nhữ phần ) Cá phường đỏ cả đuôi, Triều đình vua (Trụ) như lửa cháy bừng bừng.
♦ (Động) Đốt cháy. ◎Như: tiêu hủy cháy rụi, thiêu hủy đốt cháy.







§