Bộ 86 火 hỏa [14, 18] U+71FE
燾
đảo焘
![]()
dào,
![]()
tāo,
![]()
chóu
♦ (Động) Chiếu khắp. ◇Thuyết văn giải tự
說文解字:
Đảo, phổ phú chiếu dã 燾,
溥覆照也 (Hỏa bộ
火部).
♦ (Động) Che trùm. § Thông
đảo 幬. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Hỉ trị thánh triêu công phúc đảo 喜値聖朝公覆燾 (Quản Trọng Tam Quy đài
管仲三歸臺) Mừng gặp thánh triều che chở khắp.