Bộ 91 片 phiến [9, 13] U+724F
Show stroke order du
 tóu,  yú,  zhù
♦ (Danh) Tấm ván ngắn để đắp tường.
♦ (Danh) Hố, lỗ. ◎Như: xí du hố phân, tiện khí (便).







§