Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 93 牛 ngưu [7, 11] U+727E
牾
ngộ
wú,
wǔ
♦ (Động) Làm trái ngược. ◎Như:
ngộ nghịch
牾
逆
xúc phạm, làm trái.
§