Bộ 93 牛 ngưu [8, 12] U+7280
Show stroke order
 xī
♦ (Danh) Con tê giác. § Còn gọi là tê ngưu .
♦ (Danh) Mộc tê cây hoa quế, hoa trắng hoặc vàng nhạt, nhụy hoa có hạt vàng nên còn gọi là kim túc . § Cũng có tên là mộc tê , đan quế , quế hoa .
♦ (Hình) Cứng nhọn, sắc bén. ◎Như: tê lợi sắc bén.







§