Bộ 93 牛 ngưu [10, 14] U+7292
犒
khao![]()
kào
♦ (Động) Thưởng công, ủy lạo. ◎Như:
khao quân 犒軍 thưởng công quân đội,
khao thưởng 犒賞 thưởng công. ◇Tống sử
宋史:
Phàm hữu ban khao, quân cấp quân lại, thu hào bất tư 凡有頒犒,
均給軍吏,
秋毫不私 (Nhạc Phi truyện
岳飛傳) Khi có ban thưởng, phân chia đồng đều cho quân quan, không một chút nào thiên vị.
1.
[頒犒] ban khao