Bộ 93 牛 ngưu [15, 19] U+72A2
犢
độc犊
![]()
dú
♦ (Danh) Con bê, con nghé. ◎Như:
sơ sinh chi độc bất úy hổ 初生之犢不畏虎 bê con không sợ hổ. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Lão ngưu để độc 老牛舐犢 (Dương Bưu truyện
楊彪傳) Bò già liếm con (nghĩa bóng: người ta thương yêu con mình).
♦ (Danh) Phiếm chỉ bò. ◎Như:
độc xa 犢車 xe bò.
♦ (Danh) Họ
Độc.