Bộ 94 犬 khuyển [4, 7] U+72C4
狄
địch, thích![]()
dí,
![]()
tì
♦ (Danh) Một giống dân ở phương bắc Trung Quốc. § Nên còn gọi là
Bắc Địch 北狄.
♦ (Danh) Phiếm chỉ các dân tộc thiểu số phương bắc.
♦ (Danh) Một chức quan cấp thấp nhất ngày xưa.
♦ (Danh) Họ
Địch.
♦ (Danh) Chim trĩ, lông chim trĩ. § Thông
địch 翟.
♦ (Động) Nhảy. § Thông
địch 趯.
♦ (Động) Cắt bỏ, tiễn trừ. § Thông
剔.
♦ Một âm là
thích. (Hình) Xa. § Thông
逖.
♦ (Hình) Xấu, tà ác.
♦ (Phó) Vun vút, đi lại nhanh chóng.
1.
[八狄] bát địch 2.
[夷狄] di địch