Bộ 94 犬 khuyển [5, 8] U+72CC
Show stroke order tính, tinh
 shēng,  xīng
♦ (Danh) Con chồn, con li. ◎Như: li tính con li. § Còn có tên là sinh .
♦ Một âm là tinh. (Danh) Tinh tinh con đười ươi.







§