Bộ 94 犬 khuyển [7, 10] U+72F7
狷
quyến![]()
juàn
♦ (Hình) Trong sạch, ngay thẳng, không dua nịnh. ◇Luận Ngữ
論語:
Quyến giả hữu sở bất vi 狷者有所不為 (Tử Lộ
子路) Người thanh cao chính trực có những điều (xấu xa) không làm.
♦ (Hình) Nóng nảy, cấp táo. ◎Như:
quyến cấp 狷急 nóng nảy, hấp tấp.