Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 94 犬 khuyển [8, 11] U+7316
猖
xương
chāng
♦ (Hình) Ngang ngược, ngông cuồng. ◎Như:
xương cuồng
猖
狂
ngông cuồng càn rở,
xương quyết
猖
獗
cuồng vọng ngang ngược.
§