Bộ 94 犬 khuyển [8, 11] U+7316
29462.gif
Show stroke order xương
 chāng
♦ (Hình) Ngang ngược, ngông cuồng. ◎Như: xương cuồng ngông cuồng càn rở, xương quyết cuồng vọng ngang ngược.







§