Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+733A
猺
dao
yáo
♦ (Danh) Một loài dã thú.
♦ (Danh) Tên một dân tộc thiểu số thuộc Trung Quốc, phân bố ở Hồ Nam, Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Tứ Xuyên, Quý Châu. § Cũng viết là
Dao tộc
瑤
族
.
§