Bộ 94 犬 khuyển [10, 13] U+7343
獃
ngai![]()
dāi,
![]()
ái
♦ (Hình) Ngây ngô, ngớ ngẩn, ngu muội. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Thỉnh nãi giá thi phong tử lai tiều tiều, tái bả ngã môn thi ngai tử dã đái lai 請妳這詩瘋子來瞧瞧,
再把我們詩獃子也帶來 (Đệ ngũ thập nhị hồi) Mời "cô điên thơ" bên đó sang coi, và dắt cả "con ngốc thơ" sang nữa.
♦ § Ngày nay viết là
呆.