Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 94 犬 khuyển [13, 16] U+7366
獦
cát, liệp, hát
gé
♦ (Danh) § Xem
cát đán
獦
狚
.
♦ Một âm là
liệp
. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như
liệp
獵
.
♦ Một âm là
hát
. (Danh) Chó mõm ngắn.
1
.
[獦狚] cát đán
2
.
[獦獠] cát lão
§