Bộ 95 玄 huyền [0, 5] U+7384
玄
huyền![]()
xuán,
![]()
xuàn
♦ (Danh) Màu đen đậm.
♦ (Danh) Trời. ◇Trương Hành
張衡:
Kì phúc hồ thượng huyền, tư sở dĩ vi kiền 祈福乎上玄,
思所以為虔 (Đông Kinh phú
東京賦).
♦ (Danh) Chỉ
huyền học 玄學 (Ngụy, Tấn).
♦ (Danh) Họ
Huyền.
♦ (Hình) Đen. ◎Như:
huyền hồ 玄狐 con cáo đen.
♦ (Hình) Áo diệu, sâu xa. ◎Như:
huyền diệu 玄妙. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Huyền chi hựu huyền, chúng diệu chi môn 玄之又玄,
眾妙之門 (Chương 1).
♦ (Hình) Hư ngụy, không đáng tin. ◎Như:
giá thoại thái huyền liễu, bất yếu tương tín 這話太玄了,
不要相信.
♦ (Hình) Kể từ bổn thân trở xuống, đời thứ năm gọi là
huyền tôn 玄孫. ◇Nhĩ Nhã
爾雅:
Tôn chi tử vi tằng tôn, tằng tôn chi tử vi huyền tôn 孫之子為曾孫,
曾孫之子為玄孫 (Thích thân
釋親) Con của cháu là "tằng tôn" (chắt), con của chắt là "huyền tôn" (chút).
1.
[九天玄女] cửu thiên huyền nữ 2.
[鉤玄] câu huyền 3.
[玄談] huyền đàm 4.
[玄妙] huyền diệu 5.
[玄虛] huyền hư 6.
[玄鹿] huyền lộc 7.
[通玄] thông huyền 8.
[重玄] trọng huyền