Bộ 96 玉 ngọc [8, 12] U+742E
琮
tông![]()
cóng
♦ (Danh) Vật bằng ngọc dùng để tế đất thời xưa, hình lăng trụ, bốn hoặc tám góc, giữa có trục tròn. ◇Chu Lễ
周禮:
Dĩ thương bích lễ thiên, dĩ hoàng tông lễ địa 以蒼璧禮天,
以黃琮禮地 (Xuân quan
春官, Đại tông bá
大宗伯) Lấy ngọc bích xanh cúng trời, lấy ngọc tông vàng cúng đất.
♦ (Danh) Họ
Tông.