Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 96 玉 ngọc [9, 13] U+7441
瑁
mạo, mội
mào,
mèi
♦ (Danh) Ngọc
mạo
, thiên tử cầm để tiếp kiến chư hầu, thời xưa.
♦ Một âm là
mội
. (Danh) § Xem
đại mội
玳
瑁
.
1
.
[玳瑁] đại mội
§