Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 96 玉 ngọc [9, 13] U+7451
瑑
triện
zhuàn
♦ (Danh) Viên ngọc trên mặt có điêu khắc hoa văn.
♦ (Động) Khắc, trạm chổ hoa văn trên ngọc.
§