Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 96 玉 ngọc [9, 13] U+745B
瑛
anh
yīng
♦ (Danh) Ánh ngọc. ◇Dữu Xiển
庾
闡
:
Kim sa trục ba nhi thổ anh
金
沙
逐
波
而
吐
瑛
(Thiệp giang phú
涉
江
賦
) Cát vàng đuổi sóng nhả ánh ngọc.
♦ (Danh) Ngọc đẹp, đá đẹp.
§