Bộ 96 玉 ngọc [10, 15] U+7469
Show stroke order oánh
 yíng,  yǐng
♦ (Danh) Một thứ đá đẹp.
♦ (Hình) Trong suốt. ◇Cao Bá Quát : Thiên sắc oánh pha li (Bồn liên thi đáp Di Xuân ) Trời trong như pha lê.
♦ (Động) Mài giũa, sửa sang.







§