Bộ 96 玉 ngọc [9, 13] U+7473
Show stroke order tha
 cuō
♦ (Hình) Trắng, sáng (màu ngọc). Phiếm chỉ tươi sáng (màu sắc).
♦ (Hình) Tươi cười.
♦ § Xưa dùng thông với tha .







§