Bộ 96 玉 ngọc [11, 15] U+7486
璆
cầu![]()
qiú
♦ (Danh) Một thứ ngọc đẹp, có thể dùng để làm khánh.
♦ (Trạng thanh) Tiếng ngọc va chạm nhau. ◇Sử Kí
史記:
Phu nhân tự duy trung tái bái, hoàn bội ngọc thanh cầu nhiên 夫人自帷中再拜,
環珮玉聲璆然 (Khổng Tử thế gia
孔子世家) Phu nhân ở trong màn lạy hai lạy, tiếng những vòng ngọc và viên ngọc đeo trên người kêu lanh canh.