Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 96 玉 ngọc [11, 15] U+7489
璉
liễn
琏
lián,
liǎn
♦ (Danh) § Xem
hồ liễn
瑚
璉
.
♦ (Hình) Liên tục. § Thông
liên
連
.
1
.
[瑚璉] hồ liễn
§