Bộ 96 玉 ngọc [12, 16] U+749E
Show stroke order phác
 pú
♦ (Danh) Ngọc chưa mài giũa.
♦ (Danh) Bản tính thuần phác, thành thực. ◎Như: phản phác quy chân trở về với bản chất giản dị thật thà.
1. [抱璞] bão phác







§