Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 96 玉 ngọc [12, 16] U+74A3
璣
ki
玑
jī
♦ (Danh) Ngọc châu không được tròn. ◎Như:
châu ki
珠
璣
.
♦ (Danh) Bộ phận chuyển động được trong khí cụ để xem thiên văn thời xưa
tuyền ki ngọc hành
璿
璣
玉
衡
.
♦ (Danh) Sao
Ki
.
1
.
[璿璣] tuyền cơ
2
.
[璇璣] tuyền cơ
§