Bộ 96 玉 ngọc [13, 17] U+74A8
Show stroke order xán
 càn
♦ (Danh) Ngọc đẹp.
♦ (Hình) Xán xán sáng sủa, tươi sáng, quang minh.
♦ (Hình) § Xem thôi xán .
1. [璀璨] thôi xán







§