Bộ 96 玉 ngọc [15, 19] U+74CA
瓊
quỳnh琼
![]()
qióng,
![]()
xuán
♦ (Danh) Một thứ ngọc đẹp.
♦ (Danh) Trò chơi thời xưa, giống như con xúc xắc.
♦ (Danh)
Quỳnh hoa 瓊花 hoa quỳnh. § Cũng gọi là
đàm hoa 曇花. Còn có tên là
nguyệt hạ mĩ nhân 月下美人.
♦ (Danh) Tên gọi khác của đảo
Hải Nam 海南 (Trung quốc).
♦ (Hình) Tốt đẹp, ngon, quý, tinh mĩ. ◎Như:
quỳnh tương 瓊漿 rượu ngon.
1.
[道瓊工業平均指數] đạo quỳnh công nghiệp bình quân 2.
[瓊樓玉宇] quỳnh lâu ngọc vũ