Bộ 98 瓦 ngõa [5, 10] U+74F4
瓴
linh![]()
líng
♦ (Danh) Bình đựng nước làm bằng đất nung. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Kim phù cứu hỏa giả, cấp thủy nhi xu chi, hoặc dĩ úng linh, hoặc dĩ bồn vu 今夫救火者,
汲水而趍之,
或以甕瓴,
或以盆盂 (Tu vụ
脩務) Nay thì những người chữa cháy, múc nước chạy tới đó, kẻ dùng bình vò, kẻ dùng bồn chậu.
♦ (Danh) Ngói máng, lòng ngói lợp ngửa lên trên mái nhà, để dẫn nước. Cũng gọi là
ngõa câu 瓦溝. § Xem thêm:
cao ốc kiến linh 高屋建瓴.
1.
[高屋建瓴] cao ốc kiến linh 2.
[破竹建瓴] phá trúc kiến linh