Bộ 98 瓦 ngõa [9, 14] U+7503
甃
trứu![]()
zhòu
♦ (Danh) Thành giếng. ◇Trang Tử
莊子:
Ngô lạc dư! Xuất khiêu lương hồ tỉnh cán chi thượng, nhập hưu hồ khuyết trứu chi nhai 吾樂與!
出跳樑乎井幹之上,
入休乎缺甃之崖 (Thu thủy
秋水) Ta sướng chứ! Nhảy nhót trên giàn giếng, rồi vào nghỉ ở bờ thành giếng lở.
♦ (Động) Xây bằng gạch đá. ◇Dịch Kinh
易經:
Tỉnh trứu, vô cữu 井甃,
無咎 (Tỉnh quái
井卦) Giếng xây bằng gạch đá, không có lỗi.
♦ (Động) Chạm trổ, trang sức.