Bộ 98 瓦 ngõa [9, 14] U+7504
Show stroke order chân, chấn
 zhēn,  zhèn,  juàn
♦ (Động) Làm đồ gốm. ◎Như: chân đào nặn đúc.
♦ (Động) Soi xét, tiến cử, tuyển bạt. ◎Như: chân bạt phân biệt hơn kém mà tiến cử.
♦ (Danh) Họ Chân.







§