Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 98 瓦 ngõa [11, 16] U+750D
甍
manh
méng
♦ (Danh) Rui, đóng trên mái nhà để móc ngói vào. ◇Vương Bột
王
勃
:
Phi tú thát, phủ điêu manh
披
繡
闥
,
俯
雕
甍
(Đằng Vương Các tự
滕
王
閣
序
) Mở rộng cửa tô vẽ, cúi xem cột trạm trổ.
§