Bộ 98 瓦 ngõa [12, 17] U+7511
Show stroke order tắng
 zèng
♦ (Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí : Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá , , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.







§