Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [5, 10] U+75C7
症
chứng
症, 癥
zhèng,
zhēng
♦ (Danh) Bệnh, chứng. ◎Như:
đối chứng hạ dược
對
症
下
藥
tùy bệnh cho thuốc.
♦ Giản thể của
癥
.
1
.
[病症] bệnh chứng
2
.
[急症] cấp chứng
3
.
[症狀] chứng trạng
§