Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [6, 11] U+75CD
痍
di
yí
♦ (Danh) Đau, vết thương. ◎Như:
sang di
瘡
痍
đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét.
§