Bộ 104 疒 nạch [6, 11] U+75D4
Show stroke order trĩ
 zhì
♦ (Danh) Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở hậu môn. ◇Liễu Tông Nguyên : Nhân chi huyết khí bại nghịch ủng để, vi ung, dương, vưu, chuế, trĩ , , , , , (Thiên thuyết ) Khí huyết người ta suy bại ủng trệ, sinh ra nhọt, mụt, thịt thừa, bướu, trĩ.







§