Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [8, 13] U+75FE
痾
a, kha
疴
ē,
kē
♦ (Danh) Tật bệnh.
♦ (Danh) Thù cũ, cựu cừu.
♦ § Cũng đọc là
kha
. ◎Như:
trầm kha
沉
痾
bệnh nặng, bệnh lâu không khỏi.
1
.
[沉痾] trầm kha
§