Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [9, 14] U+760D
瘍
dương
疡
yáng,
dàng
♦ (Danh) Nhọt, sảy, ung. ◇Lễ Kí
禮
記
:
Đầu hữu sang tắc mộc, thân hữu dương tắc dục
頭
有
創
則
沐
,
身
有
瘍
則
浴
(Khúc lễ thượng
曲
禮
上
) Đầu có nhọt thì gội, mình có mụt thì tắm.
§