Bộ 104 疒 nạch [10, 15] U+761E
瘞
ế瘗
![]()
yì
♦ (Động) Chôn vật sống, ngọc lụa... để tế đất. ◇Dương Hùng
揚雄:
Y niên mộ xuân, tương ế hậu thổ 伊年暮春,
將瘞后土 (Hà Đông phú
河東賦) Cuối xuân năm đó, tế thần đất.
♦ (Động) Chôn, mai táng. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Liệm bất ma quan, ế bất nhiễu phần 斂不摩棺,
瘞不繞墳 (Tế thập nhị huynh văn
祭十二兄文) Khi liệm xác không được sờ áo quan, chôn không được đi quanh phần mộ.
♦ (Động) Giấu, ẩn tàng. ◇Tân Đường Thư
新唐書:
Hữu tê khải sổ thập thủ, cụ nhi ế chi 有犀鎧數十首,
懼而瘞之 (Ngụy Trưng truyện
魏徵傳) Có áo giáp tê mấy chục cái, sợ nên đem giấu đi.
♦ (Danh) Mồ, mả. ◇Sưu Thần Kí
搜神記:
Dĩ trúc trượng trụ ư ế thượng 以竹杖柱於瘞上 (Quyển thập ngũ) Lấy gậy tre chống trên phần mộ.