Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [13, 18] U+7656
癖
phích, tích
pǐ
♦ (Danh) Bệnh hòn trong bụng.
♦ (Danh) Ham thích, tật, thói, nghiện, tập tính, thị hiếu. ◎Như:
tửu phích
酒
癖
nghiện rượu,
thư phích
書
癖
mê sách.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
tích
.
§