Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 104 疒 nạch [17, 22] U+766C
癬
tiển
癣
xuǎn,
xiǎn
♦ (Danh) Ghẻ lở, hắc lào. ◇Pháp Hoa Kinh
法
華
經
:
Cơ ngạ luy sấu, thể sinh sang tiển
饑
餓
羸
瘦
,
體
生
瘡
癬
(Tín giải phẩm đệ tứ
信
解
品
第
四
) Đói thiếu gầy gò, thân thể sinh ghẻ nhọt.
1
.
[白癬] bạch tiển
§