Bộ 104 疒 nạch [17, 22] U+766D
癭
anh瘿
![]()
yǐng
♦ (Danh) Bướu ở cổ. ◇Lạc Dương già lam kí
洛陽伽藍記:
Bất tri anh chi vi xú 不知癭之為醜 (Cảnh Ninh tự
景寧寺) Không biết bướu ở cổ là xấu.
♦ (Danh) Cục u trên cây. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Trường ca xao liễu anh 長歌敲柳癭 (Tặng Vương nhị thập tứ
贈王二十四) Ca dài gõ vào cục u trên cây liễu.