Bộ 104 疒 nạch [19, 24] U+7672
癲
điên癫
![]()
diān
♦ (Hình) Tinh thần thác loạn, lời nói cử chỉ bất thường.
♦ (Danh)
Điên giản 癲癇 bệnh động kinh. ☆Tương tự:
giản chứng 癇症,
dương điên phong 羊癲瘋,
dương giác phong 羊角風,
dương giản phong 羊癇瘋,
dương huyễn 羊眩,
dương nhi phong 羊兒風.