Bộ 106 白 bạch [4, 9] U+7686
皆
giai![]()
jiē
♦ (Phó) Đều, cùng. ◇Khuất Nguyên
屈原:
Cử thế giai trọc ngã độc thanh, chúng nhân giai túy ngã độc tỉnh 舉世皆濁我獨清,
眾人皆醉我獨醒 (Sở từ
楚辭) Cả đời đều đục (hỗn trọc) mình ta trong, mọi người đều say cả, mình ta tỉnh.
♦ (Đại) Tất cả, toàn thể. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Tự cổ giai hữu tử, nhân vô tín bất lập 自古皆有死,
人無信不立 (Đệ thập nhất hồi) Từ xưa ai cũng đều phải chết, người không tin cậy được thì không ra người.