Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 106 白 bạch [11, 16] U+76A1
皡
hạo
hào
♦ (Hình) Vui hòa, thư sướng.
♦ § Cũng như
hạo
皓
.
♦ § Thông
hạo
昊
.
§