Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 108 皿 mãnh [0, 5] U+76BF
皿
mãnh
mǐn,
mǐng
♦ (Danh) Khí cụ dùng để đựng đồ vật. ◎Như:
khí mãnh
器
皿
chỉ chung bát, đĩa, chén, mâm... (
oản
碗
,
điệp
碟
,
bôi
杯
,
bàn
盤
).
§