Bộ 108 皿 mãnh [0, 5] U+76BF
30399.gif
Show stroke order mãnh
 mǐn,  mǐng
♦ (Danh) Khí cụ dùng để đựng đồ vật. ◎Như: khí mãnh chỉ chung bát, đĩa, chén, mâm... (oản , điệp , bôi , bàn ).







§